|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phạm trù
dt. 1. Khái niệm phản ánh những mối quan hệ chung, cÆ¡ bản nhất của các hiện tượng. 2. Khái niệm biểu thị má»™t cách chung nhất các hiện tượng, đặc trÆ°ng của sá»± váºt: các phạm trù ngữ pháp.
|
|
|
|